Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉锯
[lājù]
|
giằng co; lằng nhằng; cò cưa。两个人用 大 锯一来一往地 锯东西。比喻双方来回往 复。
拉锯式。
kiểu giằng co.
拉锯战。
trận đánh giằng co.