Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉钩
[lāgōu]
|
ngoéo tay; bắt ngoéo; (giữ lời, không làm sai)。两人用右手食指或小拇指互相钩着拉一下,表示守信用,不反悔。