Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉近乎
[lājìn·hu]
|
thấy người sang bắt quàng làm họ。跟不熟识的人拉拢关系,表示亲近(多含 贬义)。也说套近乎。