Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉账
[lāzhàng]
|
nợ; mắc nợ; thiếu nợ; mang nợ。欠债。拉了一屁股账。