Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉稀
[lāxī]
|
tiêu chảy; ỉa chảy; đi ngoài。腹泻的通称。