Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉拢
[lā·lǒng]
|
lôi kéo。为对自己有利,用手段使别人靠拢到自己方面来。
拉拢人。
lôi kéo mọi người.
拉拢感情。
lôi kéo tình cảm.