Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉手
[lā·shou]
|
1. tay cầm; tay nắm; cán; móc; quai (đóng, mở cửa)。安装在门窗或 抽屉等上面便于用手开关的木条或金属物等。
2. bắt tay; nắm tay。握手。