Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉忽
[lǎ·hu]
|
qua loa; hời hợt; cẩu thả; ẩu tả。马虎。
这人太拉忽,办事靠不住。
người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.