Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉床
[lāchuáng]
|
máy cắt; máy thái rau。 金属切削机床,用来加工孔眼或键槽。加工时,一般工件不动,拉刀做直线运动切削。