Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉平
[lāpíng]
|
san bằng; cân bằng。使有高有低的变成相等。
甲队反攻 频频得手,双方比分逐渐拉平。
đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.