Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉帮结伙
[lābāngjiéhuǒ]
|
kéo bè kéo cánh; tụm năm tụm bảy; âm mưu lừa gạt; thông đồng (tạo thành băng, nhóm)。 拉起一帮人结成集团。也说拉帮结派。