Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉山头
[lāshāntóu]
|
kết bè; kết đảng; kéo bè kéo lũ; kết bầy。指 组织人马、结成宗派。