Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉家带口
[lājiādàikǒu]
|
vướng bận gia đình; gánh nặng gia đình; bìu ríu vợ con; ràng buộc họ hàng。带着 一家大小(多指受家属的拖累)。也说拖家带口。