Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉套
[lātào]
|
1. kéo xe。在车辕的前面或侧面拉车。
这匹马是拉套的。
con ngựa này để kéo xe.
2. giúp; giúp đỡ; cứu giúp。(Cách dùng: (方>)比喻帮助别人、替人出力。