Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉大旗,作虎皮
[lādàqí,zuòhúpí]
|
Hán Việt: LẠP ĐẠI KỲ, TÁC HỔ BÌ
mượn oai hùm (cáo); treo đầu dê bán thịt chó (mượn danh của người khác để hù doạ, lừa gạt mọi người)。比喻打着某种旗号以张声势,来吓唬人、蒙骗人。