Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉偏手儿
[lāpiānshǒur]
|
ra tay trợ giúp; ra tay tương trợ。指拉架时有意偏袒一 方。也说拉偏架。