Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉倒
[lādǎo]
|
xong rồi; thôi; dẹp đi; bỏ。算了;作罢 。
你不去就拉倒 。
anh không đi thì thôi.