Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉交情
[lājiāo·qing]
|
chắp nối; hàn gắn; kết thân; làm thân (ý xấu)。拉拢感情;攀交情 (多含 贬义)。