Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉下水
[lāxiàshuǐ]
|
dụ dỗ; rù quến (dụ dỗ người khác cùng làm chuyện xấu)。比喻引诱人和自己一起做坏事。