Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉丁字母
[lādīngzìmǔ]
|
chữ cái La Tinh (gồm 26 chữ cái của người La Mã thời xưa)。拉丁文 (古代罗马人所用文字)的字母。一般泛指根据拉丁文字母加以补充的字母、如英语、法文、西班牙文的字母。汉语拼音方案也采用拉丁字母。