Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆除
[chāichú]
|
dỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ (vật kiến trúc)。拆掉(建筑物等)。