Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆穿
[chāichuān]
|
vạch trần; lột trần; bóc trần。揭露;揭穿。
拆穿帝国主义的阴谋。
vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.