Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆白
[chāibái]
|
lừa đảo; lường gạt (lưu manh)。(流氓)骗取财物。
拆白党 (骗取财物的流氓集团或坏分子)。
bọn lừa đảo; băng lừa đảo.