Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆洗
[chāixǐ]
|
tháo giặt (bông chăn, áo bông…)。(棉衣、棉被等)拆开来洗干净后又缝上。