Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆散
[chāisǎn]
|
tháo rời; tháo tung; tách lẻ; tháo lẻ。使成套的物件分散。
这些瓷器是整套的,不要拆散了。
những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.