Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆息
[chāixī]
|
lãi ngày (lợi tức tính theo ngày)。旧时存款放款按日计算的利率。