Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆建
[chāijiàn]
|
phá bỏ và xây lại; đập bỏ và xây lại。通常指拆除旧建筑,在原地建造新的。