Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆墙脚
[chāiqiángjiǎo]
|
dỡ chân tường; sập tiệm, làm hỏng, phá。比喻拆台。