Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆卸
[chāixiè]
|
tháo dỡ; tháo rời。把机器等拆开并卸下部件。