Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆卖
[chāimài]
|
dỡ ra bán lẻ; tách ra bán lẻ; phá lẻ。拆开出卖。
这套家具不拆卖。
bộ đồ gia dụng này không phá lẻ ra bán đâu.