Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆伙
[chāihuǒ]
|
giải tán (đoàn thể, tổ chức)。散伙。