Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拆东墙,补西墙
[chāidōngqiáng,bǔxīqiáng]
|
chặt đầu cá, vá đầu tôm; giật gấu vá vai。比喻拉东补西,勉强拼凑,穷于应付。