Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱腰
[bàoyāo]
|
nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đỡ đẻ。(方>比喻做他人的后援;撑腰。