Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱脚
[bàojiǎo]
|
1. ôm chân vật (trong đấu vật)。(儿)摔跤中抢抱对方双脚把对方摔倒。
2. ôm khít; vừa chân。(Cách dùng: (方>)鞋的大小、肥瘦正合脚型。