Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱窝
[bào〃wō]
|
ấp; ấp trứng。孵卵成雏。
冬天母鸡不抱窝
mùa Đông gà mẹ không ấp trứng