Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱柱
[bàozhù]
|
giữ lời; giữ lời thề; giữ lời hứa。信守誓言或约定。