Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱成一团
[bàochéngyītuán]
|
1. đoàn kết; nhập thành một; thành một khối; kết thành một。保持一致,行动起来像一个人;站在一起并且互相支持。
父亲似乎是要全家抱成一团
cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối
2. cấu kết。形容关系极为亲密(有贬义)。