Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱憾
[bàohàn]
|
thương tiếc; ân hận; ôm nuối tiếc; lấy làm tiếc; hối hận; hối tiếc。心中存有遗憾的事 .