Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱恨
[bàohèn]
|
ôm hận; mang hận。心中存有恨事。
抱恨终天
mang hận suốt đời