Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱恨终天
[bàohènzhōngtiān]
|
ôm hận cả đời; mang hận suốt đời。终天:终其天年,即终生。指心存怨恨难消,直到死。