Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱娃娃
[bàowáwa]
|
1. sinh con。生小孩。
2. ôm con; ở nhà ôm con。抱小孩;照看小孩。也指撤职回家闲着。
Ghi chú: 也说“抱娃儿”