Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱委屈
[bàowěi·qu]
|
ấm ức (trong lòng); ôm uất ức。抱屈。