Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱头大哭
[bàotóudàkū]
|
ôm nhau khóc ròng。谓伤心或感动之极,彼此相抱大哭。亦作“抱头痛哭”。