Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱团儿
[bàotuánr]
|
đoàn kết; liên kết; cấu kết。紧密团结在一起或互相勾结在一起。
关键时刻他们准抱团儿
những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại