Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱团体
[bàotuántǐ]
|
tổ chức; hệ thống hoá; sắp xếp có hệ thống; kết hợp; đoàn kết; hợp nhất。指组织起来。