Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱厦
[bàoshà]
|
mái hiên; chái sau。房屋前面加出来的门廊,也指后面毗连着的小房子。