Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱关
[bàoguān]
|
cài then; bảo vệ cổng thành。掌握门闩,把守城门。