Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱佛脚
[bàofójiǎo]
|
nước tới trôn mới nhảy; không chịu chuẩn bị trước; ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật; bình thường không liên hệ, lúc cần lại đến cầu khẩn; bình thường không chịu chuẩn bị trước, có việc mới cuống quýt đối phó. 谚语:“平时不烧香,急来抱佛脚。”比喻平时没有联系,临时慌忙恳求,后指平时没有准备,临时慌忙应付。