Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱不平
[bàobùpíng]
|
bất bình; căm giận; thấy người khác bị đối xử bất công, cảm thấy giận dữ bất bình。看见别人受到不公平的待遇,产生强烈的愤慨情绪。
打抱不平
tỏ thái độ bất bình