Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抱一头儿
[bàoyītóur]
|
kiên định (lập trường vững chắc, kiên định, không lay chuyển)。比喻毫不动摇地站在某一方面。